Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S (16.5) |
Màu sắc/Colors | Bạc/Xám, Xám tối/Bạc |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Aluminum (420mm/560mm) |
Phuộc/Fork | Vinbike ALU 100mm Lockout |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | LTWOO A3, SL-V4008 PP, 3×8 speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Logan Hydraulic Brake |
Tay thắng/Brake Levers | Logan Hydraulic Brake |
Bộ líp/Cassette | Sugek CS-M5008, 8 speed – 11/32T |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*116L 8-speed |
Giò dĩa/Crankset | 28/38/48*170mm |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Double wall, 36h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | CST – Xpedium Ampero 700*38 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | JB-6819 640*31.8 ALU |
Pô tăng/Stem | 31.8*28.6*80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2*300mm ALU |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black AL Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 60 tháng |
Phụ tùng | Lên đến 12 tháng |