Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (12 inches) |
Màu sắc/Colors | Hồng, Xanh/vàng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike STL 12″ |
Phuộc/Fork | Vinbike STL |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | N/A |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | N/A |
Sên xe/Chain | N/A |
Giò dĩa/Crankset | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Single wall, 16h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | Eakia 12*2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | DS2001 STL 400*25.4 |
Pô tăng/Stem | 25.4*28.6*40mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 28.6*130mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 60 tháng |
Phụ tùng | Lên đến 12 tháng |