Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Xanh dương/Hồng, Hồng/Trắng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike STL 20″ |
Phuộc/Fork | Vinbike STL |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: Caliper Brake, Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | Front: Caliper Brake, Rear: Band Brake |
Bộ líp/Cassette | 18T Single speed |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*84L |
Giò dĩa/Crankset | 36T*140mm STL |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Single wall, 28h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | Eakia 20*2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | DS2004 STL 540*22.2 |
Pô tăng/Stem | 25.4*22.2*150mm STL |
Cốt yên/Seatpost | 25.4*240mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 60 tháng |
Phụ tùng | Lên đến 12 tháng |