Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size |
Màu sắc/Colors | Green, Orange |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Aluminum 24″ (310mm/520mm) |
Phuộc/Fork | Vinbike STL Disc Brake |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | LTWOO A2, SL-V4007PP, 7-speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | LTWOO A2, RD-V4007, 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | SSY-09 Mechanical |
Tay thắng/Brake Levers | SSY-09 Mechanical |
Bộ líp/Cassette | 14-28T 7 Speed Index |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*104L 7-speed |
Giò dĩa/Crankset | 42T*165mm STL |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Double wall, 36h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | 24*2.1 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | JB-6801 STL 620*31.8 |
Pô tăng/Stem | 31.8*28.6*80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2*300mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 60 tháng |
Phụ tùng | Lên đến 12 tháng |