Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S (16.5), M (17.5) |
Màu sắc/Colors | Đen/Đỏ, Xanh dương/Vàng |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike Aluminum 26″ (450mm/560mm) |
Phuộc/Fork | Vinbike 26″*80mm |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | LTWOO A2, SL-V4007PP, 21-speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | LTWOO A2, FD-V5008, 3-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | LTWOO A2, RD-V4007, 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | SSY-09 Mechanical |
Tay thắng/Brake Levers | SSY-09 Mechanical |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7-speed index |
Sên xe/Chain | 1/2*3/32*112L 7 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 24/34/42*170mm ALU |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Double wall, 36h, Schrader valve |
Lốp xe/Tires | 26*2.1 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | JB-6819 640*31.8mm ALU |
Pô tăng/Stem | 31.8*28.6*80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 27.2*300mm ALU |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | 9/16” Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 60 tháng |
Phụ tùng | Lên đến 12 tháng |