Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size |
Màu sắc/Colors | Đen, Đỏ, Trắng |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike steel frame 20″ |
Phuộc/Fork | Max Bike steel fork |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | V-Brake |
Tay thắng/Brake Levers | V-Brake |
Bộ líp/Cassette | 16T |
Sên xe/Chain | 1/2″x3/32″x88L |
Giò dĩa/Crankset | 36Tx140mm steel |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Steel, 36h, Schrader valve |
Căm/Spokes | 14G |
Lốp xe/Tires | 20″ |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 22.2x580mm steel |
Pô tăng/Stem | JB-6803 22.2×1.4x150mm steel |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x250mm Steel |
Yên/Saddle | Max Bike saddle |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 1 năm |