Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One sizes (18″) |
Màu sắc/Colors | Blue, Orange, Red |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike STL 18 |
Phuộc/Fork | Max Bike STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: U-and Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 16T, Single Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x70L |
Giò dĩa/Crankset | 28Tx100mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Single Wall, 20H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 18×2.4 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 22.2x460mm STL |
Pô tăng/Stem | 22.2x150mm STL |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x180mm STL |
Yên/Saddle | Max Bike |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 5 năm |