Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (12″) |
Màu sắc/Colors | Yellow/Blue, Green/Charcoal, Orange/Cement, Blue/Navy |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike STL 12 |
Phuộc/Fork | Max Bike STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
“”
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 16T Freewheel |
Sên xe/Chain | 1/2*1/8*60L |
Giò dĩa/Crankset | 28T*90mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Single Wall, 16H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 12×2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 22.2*480mm STL |
Pô tăng/Stem | 22.2*150mm STL |
Cốt yên/Seatpost | 25.4*150mm STL |
Yên/Saddle | MAX BIKE |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 5 năm |