Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size |
Màu sắc/Colors | Đen, Vàng, Xanh dương |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike steel 16″ |
Phuộc/Fork | Max Bike steel 16″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | [F] Caliper brake [R] Band brake |
Tay thắng/Brake Levers | PP |
Bộ líp/Cassette | 16T, single speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x70L |
Giò dĩa/Crankset | 28Tx114mm |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | 20h, schrader valve |
Căm/Spokes | 14G |
Lốp xe/Tires | 16×2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 22.2x520mm steel |
Pô tăng/Stem | 22.2×1.4x150mm steel |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x200mm steel |
Yên/Saddle | Max Bike saddle |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 1 năm |