Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size |
Màu sắc/Colors | Đen, Vàng, Trắng |
Chất liệu khung/Frame | Max Bike steel frame |
Phuộc/Fork | Max Bike suspension fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney 7-speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, mechanical disc brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | 7-speed, 14-28T |
Sên xe/Chain | 1/2″ x 3/32″ x 112L |
Giò dĩa/Crankset | 42T x 165mm steel |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Alloy, 36h, schrader valve |
Căm/Spokes | 14G |
Lốp xe/Tires | 24″ x 2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | JB-6819 31.8x620mm steel |
Pô tăng/Stem | Alloy, 31.8×28.6x80mm |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 27.2x300mm |
Yên/Saddle | Max Bike saddle |
Bàn đạp/Pedals | 9/16″ Black PP |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 1 năm |