Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (27.5″) |
Màu sắc/Colors | White, Grey, Cyan |
Chất liệu khung/Frame | MAX BIKE STL 27.5″ |
Phuộc/Fork | Max Bike STL 27.5x100mm |
Giảm xóc/Shock | N/A |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano EF500, 21 Speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 3 Speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney, 7 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32x110L 7 Speed |
Giò dĩa/Crankset | 24/34/42Tx170mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | ALU, Double Wall, 36H, Schrader valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 27.5×2.125 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 31.8x640mm STL |
Pô tăng/Stem | 31.8x80mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 28.6x300mm STL |
Yên/Saddle | MAX BIKE |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 5 năm |