Thông số kỹ thuật
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One size (26″) |
Màu sắc/Colors | Pink, White, Beige |
Chất liệu khung/Frame | Vinbike STL 26 |
Phuộc/Fork | Vinbike STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
“”
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Revoshift, 7 Speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano TZ500, 7 Speed |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 14-28T, 7 Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×3/32x116L |
Giò dĩa/Crankset | 36x170mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | ALU, 36H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | Wanda 26×1-3/8 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | 25.4x580mm ALU |
Pô tăng/Stem | 25.4 ALU |
Cốt yên/Seatpost | 28.6x250mm STL |
Yên/Saddle | Vinbike |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
|
---|---|
Khung sườn | Lên đến 5 năm |
Phụ tùng | Lên đến 5 năm |